Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Semblant” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / ´sembləns /, Danh từ: ( + of) sự trông giống cái gì; vẻ bề ngoài của cái gì, Từ đồng nghĩa: noun, to put on a semblance of anger, làm ra vẻ giận, to...
  • / ´simjulənt /, tính từ, (sinh vật học) giống, có dạng như, stamens simulant of petals, nhị có dạng cánh hoa
  • cái phân tách,
  • / ˈsilənt /, Danh từ: chất bịt kín, Cơ - Điện tử: vật liệu bịt kín, Ô tô: chất làm kín, Xây...
  • chất trám chịu lực, vật liệu trám chịu lực,
  • chất trám vào ghép nối, vật liệu trám kín,
  • vật liệu nhồi khe nối, vật liệu nhồi mạch xây,
  • chất gắn khe,
  • chất trám lỗ,
  • chất trám tạo hình trước, chất trám tạo hình trước,
  • chất chèn khe,
"
  • chất phủ kín cách âm,
  • khối polyme bít kín,
  • chống thấm, trét kín,
  • chất trám chịu lực, chất trám chịu lực,
  • chất matít chống thấm, dùng để bít lỗ, khe nứt,
  • chất mát-tít làm kín mối nối,
  • chất bịt kín bằng cao su silicon (cho nước, nhớt),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top