Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sensibles” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / 'sensəbl /, Tính từ: có óc xét đoán, biểu lộ óc xét đoán, hiểu, nhận biết được, có thể nhận thức được bằng giác quan; có thể nhận ra, biết điều, biết lẽ phải,...
"
  • / ´sensibli /, phó từ, một cách hợp lý, sensibly dressed for hot weather, ăn mặc hợp lý khi thời tiết nóng
  • / ´tensibl /, tính từ, có thể căng ra,
  • entapi của không khí, nhiệt cảm, nhiệt cảm biến (làm thay đổi nhiệt độ), nhiệt cảm biến được, nhiệt cảm nhận được, động nhiệt, nhiệt cảm biến, nhiệt cảm thấy được, nhiệt hiện, nhiệt...
  • ngưỡng ý thức,
  • sự tăng nhiệt cảm thấy được,
  • tải nhiệt cảm biến được, tải nhiệt cảm nhận được, tải nhiệt hiện,
  • hiệu quả làm lạnh cảm biến, hiệu quả làm lạnh nhạy, năng suất lạnh hiện, năng suất lạnh hiện (cảm giác được), hiệu ứng lạnh cảm nhận được, hiệu ứng lạnh hiện,
  • năng suất lạnh cảm nhận được, năng suất lạnh hiện,
  • bộ lạnh thải nhiệt hiện, thiết bị làm lạnh không khí để hạ nhiệt,
  • làm lạnh nhiệt cảm nhận được, làm lạnh thải nhiệt hiện, sự làm lạnh thải nhiệt hiện,
  • sự thải nhiệt hiện, thải nhiệt cảm nhận được, thải nhiệt hiện,
  • nhạy với đông giá,
  • hệ số nhiệt cảm nhận được, hệ số nhiệt hiện,
  • năng suất lạnh hiện rõ,
  • năng suất nhiệt cảm nhận được, năng suất nhiệt hiện,
  • hệ số nhiệt hiện,
  • hệ số nhiệt cảm thấy được, tỷ lệ nhiệt cảm nhận được, tỷ lệ nhiệt hiện,
  • nhiệt hiện của không khí bên ngoài,
  • hệ số thoát ẩm của thiết bị làm lạnh không khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top