Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ses” Tìm theo Từ (69) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (69 Kết quả)

  • Thông dụng: arched quill-feather (of a cock)., xem xeo
  • danh từ, lotus, maidservant
  • sec, secant, cheque, securities and exchange commision, check, cheque, giải thích vn : là bảng dành cho đối tượng đoạn cắt trong một lớp . sec lưu các thuộc tính của đoạn cắt . ngoài các thuộc tính được định...
  • consistent, width, argillaceous, bolt, clay, lightening, lightning, molasse, slaty clay, thunderbolt
  • sen, giải thích vn : một loại gỗ nhẹ mềm thuộc loại cây acanthopanax ricinifolius hoặc kalopanax pictus mọc ở Đông Á ; được dùng làm trang trí nội thất tủ , cửa , nhạc cụ , đồ nội thất , dụng cụ...
  • (từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) graceful feel (of a beautiful woman)., gót sen thoăn thoắt dạo ngay mái tường nguyễn du, graceful ffeet were briskly strollinng along the wall.
  • jacket collar lining.
  • shellac
  • (tiếng địa phương) lotus seed-pod., strainer, rose
"
  • lotus petal, màu cánh sen, pink colour
  • lotus shaped lamp support.
  • gendarme.
  • silicon on sapphire transistor, silicon on spinel transistor
  • lotus anther (used to perfume tea).
  • lotus., rose (of watering-can), shower-bath.
  • lotus seed-pod., watering-can rose, shower-rose.
  • shower, douche
  • sen alloy
  • payment by cheque
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top