Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Set-to ” Tìm theo Từ (15.592) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.592 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • đầu cuối đặt trên nắp,
"
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • / ´set¸tu: /, danh từ, số nhiều set-tos, cuộc đánh nhau, cuộc đấm nhau, cuộc ẩu đả, Từ đồng nghĩa: noun, ( colloq .) contest , altercation , argument , brawl , combat , conflict , dispute...
  • / set /, hình thái từ: danh từ: bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành...
  • Đặc ngữ la tinh, và tiếp theo,
  • Thành Ngữ:, to set liberty ; to set free, th?, tr? t? do
  • Thành Ngữ:, to get ( set ) somebody's back up, làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu
  • nhóm lửa (buồng đốt),
  • bắt đầu, khởi công,
  • khởi động, dẫn động,
  • Thành Ngữ: lấy dấu, vạch dấu, to set out, tô di?m, s?p d?t, trung bày, phô truong, phô bày, bày t?, trình bày
  • làm nghiêng,
  • Thành Ngữ:, to set against, so sánh, d?i chi?u
  • Thành Ngữ:, to set at, xông vào, lan x? vào
  • Thành Ngữ:, to set back, v?n ch?m l?i (kim d?ng h?)
  • Thành Ngữ:, to set in, b?t d?u
  • Thành Ngữ:, to set on, khích, xúi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top