Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Shake ” Tìm theo Từ (1.107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.107 Kết quả)

  • / ´ʃeikə /, Danh từ: người rung, người lắc, bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng, (kỹ thuật) sàng lắc, ( shaker) sêcơ (tín đồ của một giáo phái ở mỹ), Cơ...
  • run,
"
  • / ʃeik /, Danh từ: sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, ( the shakes) (thông tục) cơn rung rẩy, (thông tục) lúc, chốc, một thoáng, i'll be there in two shake s, chỉ một thoáng là tớ sẽ...
  • Danh từ: (thông tục) xe đạp bánh đặc; xe đạp cà tàng,
  • / 'ə:θ,∫eikə /, Danh từ: thần lay chuyển đất; chỉ thần biển (thần thoại hy-lạp),
  • bàn rung, máy rung, bàn rung,, bàn rung, máy rung,
  • tấm sàng của máy sàng rung,
  • Nghĩa chuyên ngành: bóng, bóng mờ, Từ đồng nghĩa: adjective, shaded drawing, bản vẽ đánh bóng, shaded graphics modeling (sgm), mô hình hóa bóng đồ họa,...
  • có chuôi liền (dụng cụ cắt),
  • vết nứt vông (giữa các vòng tuổi của gỗ),
  • bộ rung sàng, máy rung rây, máy rung sàng, máy rung rây, sàng lắc, sàng rung,
  • Tính từ: xơ xác đi vì gió,
  • máy khuấy, máy khuấy,
  • máy rung xe dỡ tải,
  • máy rung cơ học,
  • cơ cấu lắc để đổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top