Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sham ” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / ʃeɪm /, Danh từ: sự xấu hổ, sự tủi thẹn, sự ngượng ngùng, Điều ô danh; nỗi nhục, ( a shame) (thông tục) người (vật) gây ra điều hổ thẹn, người (vật) đáng khinh,...
  • / ʃæm /, Tính từ: giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo; không chân thật, Danh từ: sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo, người giả bộ,...
  • cổ tức giả,
  • bữaăn hư cấu,
  • / ´ʃi:t¸ʃæm /, danh từ, khăn phủ giường (trải lên trên khăn trải giường, khi ngủ thì bỏ ra),
  • Danh từ: mặt gối rời; khăn phủ gối,
  • rầm giả (ở sàn ketxon), dầm giả,
"
  • cảm giác xấu hổ, hổ thẹn,
  • Thành Ngữ:, fie for shame !, thẹn quá! nhục quá!
  • Thành Ngữ:, shame on you, anh nên thấy xấu hổ (về những gì anh đã làm hoặc nói)
  • thế kohm-sham,
  • Thành Ngữ:, put somebody / something to shame, hơn hẳn ai/cái gì
  • Idioms: to be loss of shame, không còn biết xấu
  • Idioms: to be ablush with shame, Đỏ mặt vì xấu hổ
  • Idioms: to be red with shame, Đỏ mặt vì hổ thẹn
  • Idioms: to be lost to all sense of shame, không còn biết xấu hổ nữa
  • Thành Ngữ:, to cry quits , to cry shame upon somebody, chống lại ai, phản kháng ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top