Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Shoat” Tìm theo Từ (793) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (793 Kết quả)

  • bắn ở lớp phong hóa,
  • / ʃaʊt /, Danh từ: sự la hét, sự hò hét; tiếng gọi, tiếng kêu thét lớn, ( mỹ, uc) chầu khao (đến lượt mua đồ uống), Nội động từ: la hét,...
  • vàng nạc của phần cổ,
  • / ʃɔ:t /, Tính từ: ngắn, cụt, lùn, thấp, dưới chiều cao trung bình (người), không tồn tại lâu, không đạt được chuẩn mực thông thường (về cân nặng, chiều cao..), thiển...
"
  • bre & name / ʃu:t /, hình thái từ: Danh từ: cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...),...
  • / stout /, Danh từ: (động vật học) chồn ecmin (có lông màu nâu về mùa hè), Ngoại động từ: khâu lẩn mũi, khâu giấu mũi,
  • / ʃoul /, Tính từ: nông, cạn, không sâu (nước), Danh từ, số nhiều shoals: chỗ nông, chỗ cạn (nước), bãi cát ngầm, ( số nhiều) (nghĩa bóng) những...
  • ngắn mạch (nối tắt),
  • / ʃɔt /, Danh từ: sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...), phần đóng góp, sự bắn súng; âm thanh của việc bắn súng, Đạn, viên đạn, Đạn ghém (như) lead shot, phát...
  • ngắn hạn (tải trọng ngắn hạn),
  • việc mua chứng khoán để bù cho đủ số giao,
  • còn để trên tàu,
  • giòn xanh,
  • cầu chì,
  • Tính từ: (nói về kim loại) giòn nóng, gãy giòn, giòn nóng,
  • đầm,
  • búp chè,
  • bãi ngầm ngoài khơi,
  • / ´ʃu:t¸aut /, Danh từ: cuộc đấu súng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top