Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Shock ” Tìm theo Từ (1.023) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.023 Kết quả)

  • / sok /, Danh từ: sự đụng chạm, sự va chạm; cú va chạm, (như) electric shock, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột,...
  • bộ giảm chấn,
  • shock absorbers that use air pressure, rather than springs, to maintain vehicle height., bộ/hệ thống giảm sóc bằng áp suất khí,
  • sốc tắt điện,
  • Danh từ: sự bị điện giật, Điện lạnh: choáng điện, Điện tử & viễn thông: sự điện giật, Kỹ...
  • sốc hậu phẩu,
"
  • sốc tim,
  • sốc liệt,
  • sốc bệnh gan,
  • kích động ôn hòa,
  • phương pháp kích động,
  • cực tuyến va chạm,
  • lìệu pháp sốc,
  • Danh từ: liệu pháp sốc (cách điều trị bệnh thần kinh bằng việc cho điện giật hoặc cho uống thuốc có hiệu ứng tương tự),
  • Danh từ: tải trọng va đập,
  • công nhân tiên tiến, Danh từ: công nhân tiên tiến (trong phong trào thi đua cải tiến (kỹ thuật)),
  • sự cố điện giật,
  • giảm sốc,
  • vỡ do va đập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top