Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Shot ” Tìm theo Từ (151) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (151 Kết quả)

  • phát,
  • / ʃɔt /, Danh từ: sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...), phần đóng góp, sự bắn súng; âm thanh của việc bắn súng, Đạn, viên đạn, Đạn ghém (như) lead shot, phát...
  • phát bắn thử,
  • Danh từ: (từ lóng) phát bắn trượt,
  • sự bắn lên mặt trăng,
  • Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): tạp chí một số (chỉ ra một số về một chuyên đề, về một danh nhân...), buổi biểu diễn duy nhất, lần ra mắt duy nhất (của một diễn viên...
  • sự khoan (bằng) bi, khoan bi,
  • Danh từ: (vật lý) hiệu ứng lạo sạo, hiệu ứng lạo xạo, hiệu ứng phóng điện tử,
"
  • Danh từ: lỗ khoan nổ mìn, Xây dựng: lỗ mìn (nhỏ), miệng gió, Kỹ thuật chung: lỗ khoan nổ mìn, lỗ mìn,
  • dây nổ,
  • ảnh chụp thử, sự ngắm chụp thử nghiệm, sự ngắm thử,
  • ảnh rộng,
  • Danh từ: trò chơi ném bóng (vào một vật gì), vật làm mục tiêu cho trò chơi ném bóng,
  • danh từ, tay bắn cừ,
  • Danh từ: tầm nghe, within ear shot, trong tầm nghe, out of ear shot, ngoài tầm nghe
  • kim loại hạt,
  • Danh từ: Đường đi mũi tên, viên đạn,
  • đạn thối,
  • / ´pɔt¸ʃɔt /, danh từ, cú bắn bừa; toan tính bừa bãi (như) pot,
  • / ´pistl¸ʃɔt /, danh từ, phát súng lục, within pistol-shot, trong tầm súng lục, beyond pistol-shot, người tầm súng lục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top