Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Show in” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / ´ʃoumən /, Danh từ, số nhiều showmen: Ông bầu (gánh xiếc...), người có kỹ năng trong nghề quảng cáo
  • / ´ʃouiη /, Danh từ: sự trình diễn, hành động trình diễn, hồ sơ, chứng cứ (của sự thành công, chất lượng.. của ai/cái gì),
  • (thông tục) như show business,
  • / ʃoʊn /,
  • quảng cáo chiếm một góc trang báo,
  • thị sát cuộc trưng bày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top