Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Shrimpy” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / ´skrimpi /, tính từ, bủn xỉn, keo kiệt, tằn tiện,
  • / ʃrɪmp /, Danh từ: (động vật học) con tôm, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: noun, cipher , nebbish , nobody , nothing , krill ,...
  • Danh từ: người đi bắt tôm, người đi câu tôm,
  • / ´skrʌmpi /, Danh từ: (thông tục) một loại rượu táo,
  • tôm tích,
"
  • / ´straipi /, (thông tục) có sọc, có vằn, ' straipi, tính từ
  • / ´skimpi /, Tính từ: bủn xỉn, keo kiệt, thiếu, không đủ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, skimpy coat,...
  • nghề tôm hùm,
  • công nghiệp tôm,
  • thịt tôm,
  • / ´ʃimi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) điệu nhảy simmi, sự rung bánh xe trước, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhảy điệu simmi, rung (bánh xe ô...
  • / skrimp /, Nội động từ: tằn tiện, bủn xỉn, keo kiệt, Ngoại động từ: làm cho nhỏ lại, làm cho bé lại, làm cho hẹp lại, cho nhỏ giọt; chắt...
  • sự đảo bánh trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top