Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Shutout” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • sương mù dày đặc nên tàu phải dùng ra đa mới đi được,
"
  • / sə:´tu /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) áo choàng dài (của đàn ông),
  • cầu đóng, cái khóa, sự dừng, van bít,
  • thiết bị ngắt (mạch), phần cắt bớt, phần cắt rời, cắt mạch, cầu chì, cắt bỏ, ngắt điện, miệng khuyết, rãnh, sự ngăn, vết cắt, electric cutout, thiết...
  • / staut /, Tính từ: chắc, khoẻ, bền, quả quyết, dũng cảm, can đảm; kiên cường, cứng cáp, mập mạp; to khoẻ; hơi béo (người), she's growing rather stout, bà ta có phần ngày càng...
  • / ʃaʊt /, Danh từ: sự la hét, sự hò hét; tiếng gọi, tiếng kêu thét lớn, ( mỹ, uc) chầu khao (đến lượt mua đồ uống), Nội động từ: la hét,...
  • cầu dao ngừng máy, công tắc ngắt mạch,
  • ký tự thế mã,
  • van cắt liệu, van khóa, van chặn, solenoid shutoff valve, van chặn điện từ
  • khóa hầm,
  • bức ảnh mặt cắt, sự phóng to mặt cắt,
  • cụm cầu chì,
  • cầu chì rẽ nhánh,
  • rơle điều chỉnh,
  • cầu chì tự động,
  • cầu chì,
  • thiết bị cắt mạch, thiết bị đóng cắt điện, thiết bị ngắt điện,
  • cái ngắt điện cố định,
  • cầu chì nhiệt,
  • công tắc tự động, công tắc tự ngắt, ngắt mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top