Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Siège” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / sindʒ /, Danh từ: sự cháy xém, chỗ cháy xém (trên vải..), Ngoại động từ: làm cháy xém (ngoài mặt), đốt xém (mặt ngoài); thui, cháy xém đầu hoặc...
  • / si:dʒ /, Danh từ: sự bao vây, sự vây hãm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài, Ngoại động từ: (từ...
  • bàn tay khỉ,
  • Danh từ: sọt đựng đất (để đắp luỹ),
  • / ´si:dʒ¸trein /, danh từ, (sử học) phương tiện vây hãm (pháo và các thứ vũ khí, dụng cụ khác dùng trong việc vây hãm),
"
  • Danh từ: chế độ kinh tế tự túc (hạn chế nhập khẩu),
  • Danh từ: súng công thành,
  • / ´si:dʒ¸wə:ks /, danh từ số nhiều, công sự vây hãm (của đội quân vây hãm),
  • bàn tay khỉ,
  • Thành Ngữ:, to lay siege to, bao vây
  • Thành Ngữ:, to singe one's feathers ( wings ), bị tổn thất, bị tổn thương, bị sứt mẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top