Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Siết” Tìm theo Từ (79) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (79 Kết quả)

  • sụt [sự sụt đột ngột của đất],
  • / sift /, Ngoại động từ: giần, sàng, rây, rắc, tách rời cái gì ra khỏi cái gì bằng sàng, rây, giần, Nội động từ: rơi lấm tấm như bột rây...
  • Danh từ: bùn, phù sa (ở cảng, ở cửa sông, kênh...), Nội động từ: nghẽn bùn, đầy bùn, Ngoại động từ: làm đầy...
  • / sit /, Nội động từ .sat: ngồi, Đậu (chim), Ấp (gà mái), họp, nhóm họp, vừa, hợp (quần áo), Ngoại động từ: ngồi, cưỡi, Đặt (đứa trẻ)...
  • bồi tích sông,
  • đá hạt mịn,
  • gạch sét mịn,
  • lớp lắng bùn,
"
  • phù sa đáy,
  • phù sa mịn,
  • hệ số phù sa,
  • mỏ sét mịn,
  • hố lắng,
  • phù sa chứa sét,
  • bùn băng,
  • bể lắng bùn, bể lắng bùn cát, hố chắn bùn,
  • lưu lượng bùn cát,
  • áp lực bùn cát,
  • chế độ bùn cát,
  • bùn hữu cơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top