Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Side-by-side” Tìm theo Từ (3.295) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.295 Kết quả)

  • phó từ/ tính từ, cạnh nhau, kề sát nhau, side by side paragraphs, các đoạn văn kề sát nhau
  • động cơ có xi lanh bố trí song song,
  • các đoạn văn kề sát nhau,
  • tuabin kép,
  • các cột cạnh nhau,
"
  • máy bay lên thẳng có chong chóng song song,
  • / said /, Danh từ: mặt, mặt phẳng, (toán học) cạnh, cạnh, bên cạnh, mép, lề, bờ, ranh giới; bìa rừng, mặt (tờ giấy, vải..), sườn, lườn, triền, vách, phía, bên, phần bên...
  • chú thích bên lề (được in bên góc trang sách), phụ chú, phần chú thêm bên cạnh,
  • đã định cỡ, đã phân loại theo cỡ,
  • phân loại theo cỡ, sắp xếp theo kích cỡ,
  • nửa con thịt,
  • bên có,
  • trường phái chú trọng nhu cầu,
  • hạ lưu,
  • đầu mút,
  • phía nạp, phía vào,
  • cạnh bối dây,
  • phía sóng mang,
  • phía bên thải,
  • mặt sau của đĩa hát, Cấu trúc từ: on the flip side, catch you on the flip side, mặt khác, hẹn gặp lại, sớm gặp lại, gặp lại kiếp sau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top