Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Side-tracked” Tìm theo Từ (3.276) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.276 Kết quả)

  • lỗ khoan xiên, lỗ khoan lệch, Địa chất: lỗ khoan nghiêng, lỗ khoan xiên,
"
  • / 'saidtræk /, Ngoại động từ: Đánh lạc hướng, đánh trống lảng, đi sai đường,
  • tuyến dự trữ, đường bên,
  • thành phần cỡ hạt,
  • tiền tố chỉ khí quản,
  • / trækt /, tính từ, có bánh xích, Đi trên đường sắt, thuộc xe chạy trên đường ray, tracked vehicles, các xe có bánh xích
  • / said /, Danh từ: mặt, mặt phẳng, (toán học) cạnh, cạnh, bên cạnh, mép, lề, bờ, ranh giới; bìa rừng, mặt (tờ giấy, vải..), sườn, lườn, triền, vách, phía, bên, phần bên...
  • phó từ/ tính từ, cạnh nhau, kề sát nhau, side by side paragraphs, các đoạn văn kề sát nhau
  • cữ ray, khổ đường ray,
  • cữ ray, khổ đường ray,
  • / krækt /, Tính từ: rạn, nứt, vỡ (tiếng nói), (thông tục) gàn, dở hơi, Vật lý: bị rạn, Kỹ thuật chung: bị nứt,...
  • / ´trækə /, Danh từ: người săn thú; người bắt thú, người theo dõi, người lùng bắt, tàu kéo, hệ theo dõi, bộ theo dõi, Xây dựng: tàu kéo,
  • động cơ có xi lanh bố trí song song,
  • các đoạn văn kề sát nhau,
  • tuabin kép,
  • chú thích bên lề (được in bên góc trang sách), phụ chú, phần chú thêm bên cạnh,
  • các cột cạnh nhau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top