Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sigbed” Tìm theo Từ (233) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (233 Kết quả)

  • có dấu, đã ký, đã ký,
  • ký tự có đánh dấu,
  • văn bản chữ ký,
  • trường đánh dấu,
  • số nguyên có dấu,
  • / ´sʌn¸bed /, Danh từ: máy tạo nắng nhân tạo dùng trong thẩm mỹ,
  • / ribd /, Hóa học & vật liệu: nổi gờ, Xây dựng: có dạng rãnh, có sườn (tăng cứng), cổi gờ, nổi sọc, Kỹ thuật chung:...
"
  • Tính từ: có thể nhìn thấy; không mù, (trong tính từ ghép) có loại thị lực như thế nào đó, short-sighted, cận thị, long-sighted ; far-sighted,...
  • / ´signit /, Danh từ: Ấn, dấu riêng của một người dùng cùng với chữ ký hoặc để thay chữ ký, Từ đồng nghĩa: noun, impression , mark , seal , sign...
  • / wigd /, tính từ, mang tóc giả,
  • số thập phân có dấu,
  • độ đo suy rộng, độ đo có dấu,
  • phần bù đại số,
  • các số tương đối, số có dấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top