Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Simples” Tìm theo Từ (686) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (686 Kết quả)

  • mẫu ngẫu nhiên đơn giản,
  • / ´simpliks /, Danh từ: (vô tuyến) hệ đơn công, (toán học) đơn hình, Ngành in: sự in đơn công, Toán & tin: đơn hình,...
  • chi phí cho mẫu thử,
  • / 'simpl /, Tính từ: Đơn, Đơn giản, dễ làm, dễ hiểu, không gây khó khăn, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, đơn sơ, không trang trí nhiều, Đơn giản, không có nhiều phần, không...
  • / ´pimpld /, tính từ, nổi đầy mụn nhọt; có nhiều mụn nhọt (như) pimply, a pimpled back, lưng đầy mụn nhọt
"
  • Danh từ: trò chơi (quần vợt...) mỗi bên chỉ một người
  • / kac /, Danh từ: vải thêu mẫu, (kỹ thuật) ống góp, cực góp, Cơ - Điện tử: dụng cụ lấy mẫu, bộ lấy mẫu,dưỡng, mô hình, Toán...
  • đơn hình hình học,
  • / ´gu:s¸pimpəlz /, như goose-flesh,
  • u mạch đơn, nơvi mạch,
  • bệnh khô da,
  • hàng mẫu chọn theo sự phán đoán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top