Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Simplest” Tìm theo Từ (323) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (323 Kết quả)

  • Danh từ: người chữa bệnh bằng thuốc lá,
  • Danh từ: sự làm ra vẻ giản dị, sự làm ra vẻ mộc mạc; sự làm ra vẻ hồn nhiên,
  • / ´imprest /, Danh từ: tiền tạm ứng, tiền cho vay trước (để làm việc công),
  • chi phí cho mẫu thử,
  • / ´simpliks /, Danh từ: (vô tuyến) hệ đơn công, (toán học) đơn hình, Ngành in: sự in đơn công, Toán & tin: đơn hình,...
"
  • / 'simpl /, Tính từ: Đơn, Đơn giản, dễ làm, dễ hiểu, không gây khó khăn, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, đơn sơ, không trang trí nhiều, Đơn giản, không có nhiều phần, không...
  • loét nông,
  • mẫu sóng đôi,
  • tài khoản chi vật, tài khoản tạm ứng có mức quy định,
  • vàng daxuất tiết,
  • lấy mẩu vụn khoan,
  • kênh truyền đơn công, kênh truyền một chiều, kênh đơn công,
  • phương pháp truyền đơn công, phương pháp truyền một chiều, phương pháp đơn công, phương pháp đơn hình, phương pháp đơn hình,
  • banxuất huyết thông thường,
  • đơn hình topo,
  • đơn hình hình học,
  • / ´gu:s¸pimpəlz /, như goose-flesh,
  • u mạch đơn, nơvi mạch,
  • bệnh khô da,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top