Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sin•itaiz” Tìm theo Từ (5.665) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.665 Kết quả)

  • hàm sin,
  • / sin /, Danh từ: tội; tội lỗi; tội ác, lầm lỗi; sự vi phạm (một luật lệ), hành động bị coi như một lỗi hoặc một tội nặng, Nội động từ:...
  • / ´sit¸in /, Danh từ: cuộc biểu tình ngồi; sự phản đối thể hiện bằng biểu tình ngồi, Nguồn khác: Kinh tế: chiếm...
  • thiếc,
  • Thành Ngữ:, to live in sin, ăn nằm với nhau như vợ chồng
  • Danh từ: tội tổ tông (tội lỗi của adam và eva thời xưa trong cơ đốc giáo),
  • Danh từ: lễ giải tội,
  • Danh từ: trọng tội (một trong bảy tội của thiên chúa giáo: kiêu ngạo, tham lam, sắc dục...)
  • Thành Ngữ:, like sin, (từ lóng) kịch liệt, mãnh liệt
  • / ´sin¸i:tə /, danh từ, người ăn mà chịu tội thay (người được thuê ăn đồ cúng bày trên quan tài để gánh tội hộ người chết),
"
  • Thành Ngữ:, to sit in, tham gia, dự vào
  • sự hội nhập, sự đưa vào,
  • chậu rửa xây cố định,
  • trái dấu,
  • báo phát/ngưng,
  • / ´sʌnin¸lɔ: /, danh từ, số nhiều .sons-in-law, con rể (chồng của con gái mình),
  • nong rộng,
  • Thành Ngữ:, sink in/sink into something, ăn vào, thấm vào một chất khác; bị hút vào (về chất lỏng)
  • Đôi bên cùng có lợi,
  • Thành Ngữ:, to sit in judgment, tự cho mình quyền phân xử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top