Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sinewed” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • Tính từ: khôn ngoan, thông minh; sắc sảo, linh lợi, Đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương (rét), ranh mãnh; láu cá; tinh ranh, a shrewd...
  • / ´sintəd /, Tính từ: Được thiêu kết, được nung kết, Hóa học & vật liệu: được dính kết, được đun kết, Kỹ thuật...
  • Tính từ: xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc, (từ lóng) say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men, Cơ - Điện tử: (adj) có ren vít, Hóa...
"
  • / ´sinjui /, Tính từ: (thuộc) gân; như gân; nhiều gân, gân guốc, có gân cốt khoẻ, dai bền, vạm vỡ, mạnh mẽ, có sức khoẻ, tỏ ra có sức khoẻ, Cơ khí...
  • Tính từ: hầm nhừ, ninh nhừ, vị nồng và đắng không ngon (vì trà để trong ấm quá lâu), say rượu; xỉn, Từ...
  • / skju:d /, Cơ khí & công trình: có hình thoi lệch, không song song (với trục), không thẳng góc,
  • / ´sinju: /, Danh từ, số nhiều sinews: (giải phẫu) gân, ( số nhiều) bắp thịt; sức khoẻ, ( số nhiều) (nghĩa bóng) sức mạnh, nghị lực, nguồn tiếp sức, rường cột; tài lực...
  • hối phiếu gia hạn, phiếu gia hạn,
  • vật liệu gốm, vật liệu thiêu kết,
  • kim loại thiêu kết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top