Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sing-song” Tìm theo Từ (2.439) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.439 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to sing another song, cụp đuôi, cụt vòi
  • / sɔɳ /, Danh từ: sự hát; tiếng hát, thanh nhạc, bản nhạc, sự hót; tiếng hót, bài hát, điệu hát, thơ ca, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lời nói có tính chất lẩn tránh,...
  • / siɳ /, Ngoại động từ .sang, .sung: hát, ca hát, hát một bài hát, ca ngợi, Nội động từ: hát, hót, reo (nước sôi...); thổi vù vù (gió), Ù (tai),...
  • Thành Ngữ:, to sing a different song/tune, thay đổi ý kiến hoặc thái độ
  • / ´driηkiη¸sɔη /, danh từ, bài tửu ca,
  • tình ca,
  • Danh từ: (động vật học) chim sẻ hót (loài chim sẻ hót hay),
"
  • Danh từ: chuỗi bài hát làm thành một thể thống nhất,
  • Danh từ: chim ly tước,
  • / ´sɔη¸bə:d /, danh từ, chim biết hót,
  • Danh từ: tiếng hót của chim,
  • Danh từ: tác phẩm cuối cùng,
  • / 'wɔ:'sɔη /, Danh từ: bài hát xuất trận (của các bộ tộc), bài ca về đề tài quân sự,
  • Danh từ: dân ca,
  • / ´sɔη¸θrʌʃ /, danh từ, (động vật học) chim hét nhạc (lời chim hét hay hót),
  • Danh từ: tiếng hót vĩnh biệt (của chim thiên nga sắp chết), tác phẩm cuối cùng (của một nhà văn...), Từ đồng nghĩa: noun
  • Danh từ: bài hát chủ đề (giai điệu được nhắc lại nhiều lần trong một bộ phim, một vở kịch.. để làm bật chủ đề của phim..), (âm nhạc) nhạc dạo đầu, nhạc hiệu...
  • bài hát quảng cáo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top