Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Slip by” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ´slip¸wei /, Danh từ: bờ trượt (để hạ thuỷ tàu), Giao thông & vận tải: ụ (đóng tàu), Kỹ thuật chung: đà trượt,...
"
  • / ´slipi /, Tính từ: (thông tục) trơn, (thông tục) nhanh (nhất là dùng trong các thành ngữ sau đây), be slippy about it !, hãy nhanh nhanh lên!, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên,...
  • đóng tàu có mái che,
  • công trường đóng tàu biển, đường trượt tàu xuống biển,
  • đà trượt hạ thuỷ ngang,
  • đà trượt hạ thuỷ dọc,
  • đường hạ ngang tàu thủy,
  • Thành Ngữ:, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên
  • Thành Ngữ:, be slippy about it !, hãy nhanh nhanh lên!
  • Thành Ngữ:, to look ( be ) slippy, (từ lóng) vội vã, đi ba chân bốn cẳng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top