Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Slippery ” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / ['slipəri] /, Tính từ: (thông tục) trơn, khó nắm giữ, khó đứng, khó đi, dễ tuột, khó nắm, khó giữ (vấn đề, người...), nan giải, khó xử, khó giải quyết (về một...
  • / ´slipəd /, tính từ, Đi dép lê,
  • mặt đường trơn trượt,
  • / ˈslɪpər /, Danh từ: dép lê (giầy mềm, nhẹ, rộng, đi trong nhà), guốc phanh (ổ bánh xe lửa), người thả chó (trong cuộc thi), Ngoại động từ: Đánh...
  • guốc hãm trượt đường ray,
  • Danh từ: dép rơm,
  • đế trượt ôm,
  • Thành Ngữ:, the slippery slope, (thông tục) chiều hướng hành động có thể dễ dàng dẫn đến thất bại, tai hoạ..
  • danh từ, lối tắm mang cả dép lê, ( số nhiều) phòng tắm công cộng,
  • fomat mềm,
  • cái gạt đai truyền,
"
  • Danh từ: hoa phong lan ôn đới (có hoa hình giống (như) chiếc hài),
  • sự dàn tà vẹt,
  • đế trượt hãm, đế trượt phanh,
  • Danh từ: loại xa-tanh bóng,
  • pittông có con trượt hoàn toàn,
  • đế dẫn trượt, con trượt, guốc hãm,
  • Idioms: to be as slippery as an eel, lươn lẹo như lươn, không tin cậy được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top