Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Slipup” Tìm theo Từ (290) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (290 Kết quả)

  • / ´slipi /, Tính từ: (thông tục) trơn, (thông tục) nhanh (nhất là dùng trong các thành ngữ sau đây), be slippy about it !, hãy nhanh nhanh lên!, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên,...
"
  • Danh từ: xi-rô, nước ngọt; nước hoà đường, chất lỏng ngọt đặc sánh (nước mật đường..),
  • Thành Ngữ:, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên
  • / slip /, Danh từ: sự trượt chân, Điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, Áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề, dây xích chó, bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa...
  • dải sắt,
  • bước trượt,
  • giấy báo ký phát hối phiếu,
  • Danh từ: (thực vật học) chồi rễ, con đẻ hoang,
  • sự trượt đây dai, sự trượt đai,
  • sự trượt ngang, chứng từ bù trừ nhau,
  • vòng cuộc gọi,
  • sự trượt có điều khiển,
  • trôi mành, sự trượt khung hình,
  • phiếu đặt hàng,
  • Danh từ: phiếu trả lương,
  • sự trệch bước, sự dịch bước (khỏi vị trí đều đặnbình thường),
  • chứng từ thu, phiếu nhận tiền,
  • sensyn,
  • sự trượt động cơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top