Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sloppy ” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • / ´slɔpi /, Tính từ: Ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước (đường sá), loãng, quá lỏng, không có hệ thống; tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn...
  • / ´slipi /, Tính từ: (thông tục) trơn, (thông tục) nhanh (nhất là dùng trong các thành ngữ sau đây), be slippy about it !, hãy nhanh nhanh lên!, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên,...
  • / ´flɔpi /, Tính từ: mềm, nhẹ, Toán & tin: đĩa (mềm), Kỹ thuật chung: đĩa mềm, Từ đồng...
  • / ´ʃɔpi /, tính từ, quá chuyên môn, có tính chất nhà nghề,
  • Tính từ: thõng xuống, lòng thòng,
  • / ´sɔpi /, Tính từ: Ẩm ướt; đẫm nước, sũng nước, (thông tục) sướt mướt, ủy mị (tình cảm), Kỹ thuật chung: đẫm nước, ẩm ướt, sũng...
  • đĩa ghi được hai mặt, đĩa mềm,
"
  • Thành Ngữ:, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên
  • Thành Ngữ: Kỹ thuật chung: đĩa, đĩa mềm, Kinh tế: đĩa mềm, floppy disk, (vi tính) dĩa mềm
  • ổ đĩa mềm,
  • ổ băng suốt, ổ băng thật mềm,
  • đĩa mềm,
  • bề mặt mái dốc cong,
  • hội chứng bé lảo đảo,
  • lái đĩa (mềm),
  • điều khiển đĩa mềm,
  • ổ đĩa mềm,
  • bộ nạp đĩa mềm,
  • bộ đọc đĩa mềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top