Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Slot ” Tìm theo Từ (195) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (195 Kết quả)

  • / slouθ /, Danh từ: sự lười biếng; sự uể oải, sự chậm chạp, sự chậm trễ, (động vật học) con lười (động vật có vú ở nam mỹ), Từ đồng nghĩa:...
  • / slɔt /, Danh từ: rãnh, khía, khe hẹp (qua đó có thể nhét được cái gì), khe, đường rãnh, đường xoi (để lắp cái gì trượt lên đó), chỗ, vị trí, Đường đi của hươu...
  • khe chữ t, khe t,
  • / ´slouθ¸bɛə /, danh từ, (động vật học) gấu lợn,
  • Danh từ: (động vật học) con cu li,
  • khe đặt phong bì,
  • rãnh tròn, rãnh vòng,
  • khe cắm cạc, khe cắm card, khe cầm tấm mạch, khe cắm tấm mạch, rãnh cắm cạc,
"
  • rãnh mâm đẩy tốc,
  • khe nạp giấy,
  • rãnh định vị, rãnh để xiết chặt,
  • rãnh dẫn hướng,
  • rãnh (cân bằng) dỡ tải, rãnh giảm căng,
  • khe nạp,
  • rãnh xiên,
  • mũi khoan rãnh,
  • mỏ phun kiểu khe,
  • cánh tà sau có khe,
  • sự xọc lỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top