Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Snafued” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / snægd /, Tính từ: có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch), có nhiều trở ngại bất trắc, Xây dựng: được cắm cừ,
  • tượng [trang trí bằng tượng], Tính từ: tạc thành tượng, trang trí bằng tượng,
  • / snæ´fu: /, Tính từ: (quân sự), (từ lóng) hỗn loạn, loạn xạ, Danh từ: (quân sự), (từ lóng) sự hỗn loạn; sự hoang mang tột độ, Từ...
"
  • / ´ʃɔ:t¸sta:ft /, Tính từ: không có đủ nhân sự làm việc; thiếu nhân sự, Kinh tế: thiếu người, thiếu nhân viên,
  • Danh từ: răng khểnh, răng gãy, răng sứt,
  • đinh tán đầu dập bằng khuôn (tán đinh), đinh tán đầu tròn,
  • Idioms: to be snagged, Đụng đá ngầm, đụng vật chướng ngại
  • Idioms: to be over -staffed, có nhân viên quá đông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top