Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Snip ” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • kéo cắt, kéo cắt tôn, kìm cắt,
  • Tính từ: có mõm dài và nhọn (cá...)
  • / snaip /, Danh từ, số nhiều .snipe: (động vật học) chim dẽ giun (chim có thể bơi dưới nước có mỏ dài, thẳng, sống ở các đầm lầy), (quân sự) sự bắn tỉa; phát bắn tỉa,...
"
  • / snip /, Danh từ: sự cắt bằng kéo, vết, nhát cắt bằng kéo, there's a snip in this cloth, mảnh vải này có một vết cắt bằng kéo, mảnh nhỏ cắt ra bằng kéo, miếng cắt ra, (thông...
  • / 'dʒæksnaip /, danh từ, (động vật học) chim dẽ ri,
  • kéo cắt kim loại,
  • kéo có cán dài, kéo có cán dài, kéo cán dài,
  • kéo tay cắt tôn, kéo cắt dùng tay,
  • như gutter-child,
  • nhân viên làm đường sắt,
  • chim rẽ giun,
  • kéo lưỡi cong, kéo lưỡi cong,
  • kéo cắt thẳng, kéo cắt thẳng,
  • kéo có lò xo, kéo lò xo,
  • kéo kết hợp, kéo kết hợp,
  • kéo cắt sắt tây,
  • kéo lưỡi hẹp, kéo lưỡi hẹp,
  • kéo cắt lượn,
  • kéo cắt lượn,
  • kéo cắt lỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top