Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Snoopy” Tìm theo Từ (82) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (82 Kết quả)

  • / ´snu:ti /, Tính từ: (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch, học đòi, Từ đồng nghĩa: adjective, arrogant , cavalier * , conceited , condescending...
  • / snu:p /, Danh từ: sự chỏ mũi vào việcc của ai; sự rình mò, Ngoại động từ: ( + into) chỏ mũi vào, dò hỏi, dính mũi vào, ( + about/around) rình mò,...
  • / ´snipi /, như snippety, Từ đồng nghĩa: adjective, abrupt , blunt , brief , brusque , churlish , gruff , impertinent , rude , sharp , sharp-tongued , snappish , snippety , assuming , assumptive , audacious ,...
  • / ´snɔti /, Danh từ: (hàng hải), (từ lóng) trung sĩ hải quân, Tính từ: thò lò mũi xanh, được phủ nước mũi, làm bộ làm tịch; khinh khỉnh, kiêu...
  • / ´spu:ki /, như spookish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chilling , creepy , eerie , ghostly , mysterious , ominous , scary , spine-chilling , supernatural...
  • Tính từ: không tự chủ, thiếu tự chủ,
  • / ´snæpi /, Tính từ: (thông tục) dễ gắt gỏng; dễ cáu kỉnh; cắn cảu, đốp chát, (thông tục) đẹp, rất mốt; hợp thời trang, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhanh, mạnh mẽ,...
  • / snu:z /, Danh từ: (thông tục) một giấc ngủ ngắn; giấc ngủ chợt, Nội động từ: (thông tục) ngủ một giấc ngắn (nhất là ban ngày); ngủ gà gật,...
  • Tính từ: giống cái mũi, giống cái mõm, có mũi, có mõm dài, (thông tục) tự cao tự đại; khinh khỉnh,
"
  • / ´ʃɔpi /, tính từ, quá chuyên môn, có tính chất nhà nghề,
  • / ´spu:ni /, Tính từ (như) .spooney: khờ dại, quỷnh, yếu đuối, nhu nhược, phải lòng (ai), mê tít (ai), Danh từ: người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh,...
  • Tính từ: có mõm dài và nhọn (cá...)
  • / snu:d /, Danh từ: lưới buộc tóc (của con gái), dây câu,
  • / ˈsnoʊi /, Tính từ: phủ đầy tuyết, nhiều tuyết, có tuyết rơi, Từ đồng nghĩa: adjective, the snowy season, mùa tuyết rơi, snowy hair, tóc bạc như tuyết,...
  • / ´su:pi /, Tính từ: như xúp, lõng bõng như canh, Từ đồng nghĩa: adjective, bathetic , gushy , maudlin , mawkish , romantic , slushy , sobby , soft , soppy
  • / ´slɔpi /, Tính từ: Ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước (đường sá), loãng, quá lỏng, không có hệ thống; tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn...
  • / ´snu:pə /, danh từ, người rình mò, người chỉ điểm, Từ đồng nghĩa: noun, prier , pry
  • Danh từ: thuyền nhỏ một buồm, tàu tuần tra, thuyền một buồm, tàu một buồm, sloop of war, (sử học) tàu chiến nhẹ
  • / snu:k /, danh từ, ( thônh tục) sự vẫy mũi (để ngón cái lên mũi và vẫy các ngón tay) để chọc tức ai, tỏ ý khinh, to cock ( cut , make ) a snook, vẫy mũi chế giễu, snooks !, xì! (tỏ ý khinh bỉ), cock a snook...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top