Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Snow ” Tìm theo Từ (139) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (139 Kết quả)

  • / ˈsnoʊi /, Tính từ: phủ đầy tuyết, nhiều tuyết, có tuyết rơi, Từ đồng nghĩa: adjective, the snowy season, mùa tuyết rơi, snowy hair, tóc bạc như tuyết,...
  • / snou /, Danh từ: (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ), tuyết; đống tuyết, sự rơi của tuyết; lớp tuyết trên mặt đất, vật giống tuyết, vật trắng như tuyết;...
  • cấu trúc tuyết, cấu trúc có tuyết,
  • Danh từ:,
  • miền tuyết rơi,
  • khu vực tuyết rơi,
  • sự lở tuyết,
  • nước tuyết,
"
  • bột kẽm trắng, kẽm oxit,
  • Tính từ: bị chói tuyết (mắt), bị loá vì tuyết,
  • Danh từ: phản quang lên trời của tuyết, băng,
  • Danh từ số nhiều: giày đi tuyết,
  • Danh từ: sự tan tuyết, cái chắn tuyết, cái gạt tuyết (trên đường sắt...)
  • / ´snou¸brɔθ /, danh từ, tuyến lẫn nước, tuyết tan, rượu ướp lạnh,
  • / ´snou¸drift /, danh từ, Đống tuyết (bãi tuyết dày do gió thổi ùn đống lãi),
  • / ´snou¸fens /, danh từ, hàng rào chống tuyết,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) mái che tuyết (để tránh cho quãng đường (ô tô, tàu hoả..) khỏi bị tuyết rơi xuống hoặc giạt vào...
  • kết lắng tuyết, bám tuyết trên bề mặt,
  • rào ngăn tuyết,
  • sông băng tuyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top