Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Snuffing” Tìm theo Từ (74) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (74 Kết quả)

  • / ´stʌfiη /, Danh từ: sự nhồi, bông nhồi gối, hỗn hợp để nhồi (vào gà) trước khi nấu (như) dressing, chất (để) nhồi, Xây dựng: xếp hàng vào...
  • Tính từ: khụt khịt, sổ mũi, Danh từ: sự khụt khịt, chứng sổ mũi,
  • sự bóc đá (ở mỏ),
  • Danh từ: sự cà mòn, sự cọ mòn, sự xây sát, sự cà mòn, sự cọ mòn, sự mài mòn, vết xước,
  • thuốc lá ngửi,
"
  • Từ đồng nghĩa: adjective, derisive , jeering , mocking , satiric , satirical , sneering
  • Danh từ: sự cạo vảy, sự làm bong vảy, sự đánh vảy, sự tách grafit,
  • / ´sniftiη /, Kỹ thuật chung: sự hút không khí,
  • Danh từ: sự chỉnh; sự làm nhục, sự làm mất mặt, sự làm cụt vòi, sự đẩy-rút ống (kỹ thuật khoan),
  • sự hóa vụn,
  • Phó từ: với giọng mũi, bằng giọng mũi,
  • / ´bʌfiη /, Cơ khí & công trình: mạt phôi đánh bóng, Kỹ thuật chung: bột đánh bóng, đánh bóng, mài bóng, sự mài nhẵn, sự đánh bóng, bột đánh...
  • / ´sə:fiη /, Danh từ: môn lướt sóng, Vật lý: sự tạo bọt sóng,
  • nắn vòng bít,
  • nhồi xung, dồn xung,
  • Danh từ: sự hít phải hơi độc của keo dán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top