Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Soạn” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • / su:n /, Phó từ: chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngay, as soon as; so soon as ngay khi, thà, sớm, Hình thái từ: Từ...
  • / sɔ:n /, nội động từ, ( scốtlen) ăn chực nằm chờ,
  • Thành Ngữ:, soon ripe soon rotten, (tục ngữ) sớm nở tối tàn
  • / sʌn /, Danh từ: con trai của bố mẹ, con cháu trai; thành viên nam trong gia đình (trong nước..), (cách xưng hô của người lớn tuổi với một thanh niên hoặc một cậu bé), 'what's...
  • / ¸self´soun /, Tính từ: (thực vật học) tự gieo hạt,
  • dung dịch keo lỏng,
"
  • Danh từ: con trai đỡ đầu,
  • Danh từ: con trai nuôi,
  • / ´sʌnin¸lɔ: /, danh từ, số nhiều .sons-in-law, con rể (chồng của con gái mình),
  • Thành Ngữ:, the prodigal ( son ), đứa con hoang toàng
  • Danh từ, số nhiều sons .of .God: giê-su, tín đồ đặc biệt được chúa yêu quý; thiên sứ,
  • Danh từ, số nhiều sons .of .men: người trần thế, giê-su, vị cứu thế,
  • danh từ cách giải trí dùng ánh sáng và âm thanh để ban đêm giới thiệu một di tích lịch sử,
  • Danh từ: cách giải trí dùng ánh sáng và âm thanh để ban đêm giới thiệu một di tích lịch sử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top