Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Socialiste” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • / 'souʃəlaiz /, xã hội hóa, như socialize,
"
  • Tính từ: Đặc trưng bởi chủ nghĩa xã hội; ủng hộ chủ nghĩa xã hội, có liên quan đến chủ nghĩa xã hội, Danh từ: (viết tắt) soc người theo...
  • / ´souʃə¸lait /, Danh từ: người có vai vế trong xã hội, người nổi bật lên trong xã hội, người giao thiệp rộng, Từ đồng nghĩa: noun, blueblood...
  • / ¸souʃi´æliti /, danh từ, tính xã hội, tính hợp quần, (như) sociability, a man of good humour and sociality, người vui tính và chan hoà
  • / ¸souʃə´listik /, tính từ, (thuộc) xã hội chủ nghĩa; đặc trưng bởi một số đặc điểm của chủ nghĩa xã hội, ủng hộ chủ nghĩa xã hội,
  • / ˈsoʊʃəˌlɪzəm /, Danh từ: chủ nghĩa xã hội, chính sách dựa trên chủ nghĩa xã hội; thực hành theo chủ nghĩa xã hội, Kinh tế: chủ nghĩa xã hội,...
  • / ´souʃə¸laiz /, Ngoại động từ: xã hội hoá, tổ chức theo phương thức xã hội chủ nghĩa, hoà nhập xã hội, làm cho ai thích nghi với xã hội, Từ đồng...
  • xây dựng chủ nghĩa xã hội,
  • sở hữu xã hội chủ nghĩa, tài sản xã hội chủ nghĩa,
  • nhà nước xã hội chủ nghĩa,
  • cải tạo xã hội chủ nghĩa,
  • tái sản xuất xã hội chủ nghĩa,
  • xã hội xã hội chủ nghĩa,
  • hệ thống xã hội chủ nghĩa,
  • tư tưởng xã hội chủ nghĩa,
  • định hướng xã hội chủ nghĩa,
  • cách mạng xã hội chủ nghĩa,
  • chủ nghĩa xã hội mác-xít,
  • Danh từ: chủ nghĩa xã hội khoa học, chủ nghĩa xã hội khoa học,
  • chủ nghĩa xã hội thời kỳ đầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top