Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Soft-pedal” Tìm theo Từ (428) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (428 Kết quả)

  • Danh từ: (âm nhạc) bàn đạp (trên đàn pianô làm tiếng êm hơn), Ngoại động từ: (thông tục) làm dịu bớt, làm nhẹ bớt; làm cho bớt cường điệu,...
  • / 'pedl /, Danh từ: bàn đạp (xe đạp), Đòn bẩy, phím nhạc trên một nhạc cụ (đàn pianô, đàn ống..), (âm nhạc) âm nền, Ngoại động từ: Đạp...
  • bàn để chân,
"
  • Danh từ: thuyền đạp,
  • Danh từ: thuyền đạp,
  • danh từ, thùng rác có bàn đạp để mở nắp (thường) để trong bếp,
  • đường bàn đạp, đường thùy trúc, đường thủy túc, oblique pedal curve, đường thùy túc xiên
  • moay ơ của bàn đạp,
  • hành trình của bàn đạp,
  • các bàn đạp,
  • / sɔft /, Tính từ: mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, dịu, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, yếu đuối, uỷ...
  • bàn đạp giảm tốc,
  • bàn đạp phanh, pêđan phanh, bàn đạp, bàn đạp thắng, bàn đạp hãm, bàn đạp phanh, parking brake pedal, bàn đạp phanh tay, spongy brake pedal, bàn đạp phanh bị trôi, sponge brake pedal, bàn đạp thắng êm
  • khoảng chạy của bàn đạp, khoảng hẫng của bàn đạp, khoảng hở bàn đạp,
  • sự điều khiển (bằng) bàn đạp,
  • tam giác thùy túc, tam giác thủy túc,
  • bàn đạp gia tốc,
  • bàn đạp điều khiển,
  • Tính từ: thuộc chân,
  • Tính từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top