Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Soient” Tìm theo Từ (3.532) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.532 Kết quả)

  • mômen hỗn tạp,
  • điểm lồi, mũi nhô ra biển, điểm lồi,
  • mối nối trám bằng dung môi,
  • moment lấy đối với một điểm, một trục...
"
  • mômen lấy đối với một điểm,
  • điểm mômen bằng không,
  • điểm mômen bằng không, điểm mômen uốn triệt tiêu,
  • / ´dousənt /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) giáo sư; giảng sư (trường đại học), Kinh tế: hướng dẫn viên,
  • / ´seipiənt /, Tính từ: khôn khéo, khôn ngoan, Từ đồng nghĩa: adjective, acute , astucious , astute , cagey * , canny , clear-sighted , clever , contemplative , discerning...
  • Tính từ (giống cái) soignée: trau chuốt; thanh lịch (về cách ăn mặc.. của một người),
  • Danh từ: bài thơ xonê, bài thơ 14 câu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bài thơ trữ tình ngắn, Động từ: làm xonê; ca ngợi bằng xonê; làm xonê tặng (ai) (như)...
  • / ´sounənt /, Tính từ: (ngôn ngữ học) kêu, có thanh (âm), Danh từ: (ngôn ngữ học) phụ âm kêu, Toán & tin: kêu, phát...
  • / spi´net /, Danh từ: (sử học) đàn xpinet (một loại clavico nhỏ),
  • / ´koudʒənt /, Tính từ: vững chắc; có sức thuyết phục (lập luận...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´poutənt /, Tính từ: có hiệu lực, có hiệu nghiệm (thuốc...); có uy lực lớn; có sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ), có khả năng giao cấu, không liệt dương (về giống đực),...
  • / ˈsaɪlənt /, Tính từ: im lặng, không nói, làm thinh, thầm, không nói to, nín lặng, không nói, không bình luận, Ít nói, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm (chữ viết...
  • / fə´ment /, Ngoại động từ: (nghĩa bóng) xúi bẩy, xúi giục; khích (mối bất hoà, sự phiến loạn, sự bất mãn...), (y học) chườm nóng, hình thái từ:...
  • / ´loument /, Danh từ: (thực vật) quả thắt ngấn (quả đậu),
  • / 'məum(ə)nt /, Danh từ ( (thông tục) (cũng) .mo): chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, (kỹ thuật), (vật lý) mômen, Toán & tin: mômen;...
  • / ´seiliənt /, Tính từ: hay nhảy, phun ra, vọt ra (nước), nhô ra ngoài, lồi ra (về một góc), nổi bật; chính; đáng chú ý; quan trọng nhất, Danh từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top