Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Somebody get” Tìm theo Từ (3.069) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.069 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, get somebody wrong, (thông tục) không hiểu ai; hiểu lầm
  • Thành Ngữ:, to get across somebody, cãi nhau với ai
  • Thành Ngữ:, let somebody stew, (thông tục) để mặc kệ (muốn làm gì thì làm mà không giúp đỡ, thông cảm..)
  • Thành Ngữ:, to get ( set ) somebody's back up, làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu
  • / 'sʌmbədi /, Đại từ bất định: người nào đó, một người quan trọng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, somebody...
  • Thành Ngữ:, get under somebody's skin, (thông tục) quấy rầy, chọc tức ai
  • Thành Ngữ:, be/get tough ( with somebody ), cứng rắn, thực thi các biện pháp quyết liệt, có thái độ kiên quyết
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
"
  • Thành Ngữ:, give somebody/get a rocket, (thông tục) quở trách, mắng ai/bị quở trách nghiêm khắc
  • Thành Ngữ:, to get somebody's goat, trêu gan (chọc tức) ai
  • Thành Ngữ:, to let somebody know, bảo cho ai biết, báo cho ai biết
  • / get /, Ngoại động từ: Được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn,...
  • Thành Ngữ:, to get somebody's back up, back
  • Thành Ngữ:, to get somebody's hackles up, làm ai nổi cáu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top