Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Somme” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • người,
  • thanh ngang,
  • / sʌm / hoặc / səm /, Tính từ: nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đúng (thật) là, ra trò, Danh từ:...
  • miệng núi lửa chồng, miệng núi lửa kiểu somma,
  • / sʌm'dei /, như someday,
  • giai đoạn da đỏ (của bệnh u nấm da),
  • Thành Ngữ:, some few, một số, một số không lớn
  • / sʌm'taim /, phó từ, một thời gian, i've been waiting some time, tôi đã đợi được một lúc, một lúc nào đó (ở vào một thời điểm cụ thể nào đó (như) ng không nói rõ) (như) sometime, i must see him about it...
"
  • Danh từ: thích đáng; phù hợp với tiêu chuẩn được chấp nhận, Từ đồng nghĩa: adjective, becoming , befitting , comely , decent , decorous , de rigueur , nice...
  • Thành Ngữ:, at some length, với một số chi tiết
  • Thành Ngữ:, quite some time, khá lâu
  • Thành Ngữ:, and the some, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) và còn nhiều hơn thế nữa
  • Idioms: to have some whiff, hút vài hơi
  • Idioms: to eat some fruit, Ăn một ít trái cây
  • Thành Ngữ:, not a hope/some hope, không hy vọng gì được
  • bằng nhiều cách,
  • Idioms: to have some time free, có chút thì giờ rảnh
  • một số nhân tố đáng lưu ý trong quá trình đánh giá hồ sơ dự thầu,
  • Idioms: to be destined for some purpose, Để dành riêng cho một mục đích nào đó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top