Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sotted” Tìm theo Từ (598) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (598 Kết quả)

  • / ´pɔtid /, tính từ, mọc lên ở chậu, được gìn giữ trong chậu, rút ngắn, đơn giản hoá (sách..), a potted history of england, lịch sử giản yếu nước anh
  • / ´spɔtid /, Tính từ: có vết, lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...), bị làm nhơ, bị ố bẩn, Từ đồng nghĩa: adjective
"
  • / ´dɔtid /, Tính từ: có nhiều chấm, Toán & tin: chấm cách, chấm chấm (...)
  • / ´ʃɔtid /, tính từ, Được tạo thành hạt,
  • Tính từ: bị phủ muội than; bồ hóng,
  • Tính từ: có rãnh; được cắt (xẻ) rãnh, có kẽ nứt, độ sụt (hình nón) của bê tông, (adj) có rãnh, được cắt rãnh, bị nứt, có...
  • đường cong lấm chiếm, đường chấm,
  • tụ điện hộp,
  • mạch điện bọc kín,
  • mạch hộp (tạo xung), mạch bọc kín,
  • phần xẻ rãnh, tiết diện có xẻ rãnh, đoạn xẻ khe, đường truyền có khe, ống dẫn sóng có khe,
  • khe tiêu nước,
  • vòng treo hình bầu dục, lỗ cáp hình bầu dục,
  • sét kết đốm, sét kết loang lổ, đá phiến lốm đốm,
  • cá bơn có đốm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top