Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Souffre” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • / ´su:fl /, Danh từ: (y học) tiếng thổi, Y học: tiếng thổi nhẹ được nghe qua ống nghe,
  • / ´stʌfə /, Danh từ: người nhồi (gối, nệm, ghế...), người nhồi rơm (vào súc vật, để làm vật trang trí), Kinh tế: người bán dạo hàng giả,...
  • / ´snʌfl /, Danh từ: sự khụt khịt; tiếng kêu khụt khịt, ( the snuffles) sự nghẹt mũi; giọng nghẹt mũi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời nói đạo đức giả, Nội...
  • / ˈʃʌfəl /, Danh từ: sự đi lê chân, sự lê bước, (đánh bài) sự xáo bài; lượt xáo bài, sự ăn nói mập mờ; sự thoái thác; hành động lẩn tránh; hành động lừa dối, sự...
  • tiếng thổi tim,
  • / ´snʌfə /, Danh từ: người nghiện thuốc hít, Kỹ thuật chung: chuông dập (khoan),
  • như pouf,
  • / skʌfl /, Danh từ: cuộc hỗn chiến; trận ẩu đã, tranh giành, Nội động từ: xô đẩy nhau; ẩu đả, tranh giành, Hình Thái Từ:...
  • món xuflê (trứng rán phồng), Tính từ: rán phồng, ' su:fleid, danh từ
  • danh từ món xuflê (trứng rán phồng),
"
  • Danh từ: cái cày xới, sự lật cỏ,
  • tiếng thở thai nhi,
  • tiếng thổi dây rốn,
  • tiếng thổi dây rốn,
  • tiếng thổi dây rốn,
  • tiếng thổi rau thai,
  • tiếng thổi dây rốn,
  • / 'sΛfә(r) /, Ngoại động từ: chịu, bị; trải qua, cho phép; dung thứ, chịu đựng, Nội động từ: Đau, đau đớn, đau khổ, chịu thiệt hại, chịu...
  • lỗ thông hơi,
  • vòi dập lửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top