Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Souliers” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • hàng dọc, hàng gạch xây đứng,
  • / ´soullis /, Tính từ: không có tâm hồn; không có những cảm xúc cao cả hơn, không có những cảm xúc sâu sắc hơn (người), không hồn, không có sức sống, tầm thường, nhạt...
  • lề đường lát đá,
  • lề đường băng,
  • vận tải Đường bộ quốc tế,
  • Phó từ: tới một mức lớn; nổi bậc; lớn lao; đáng kể, hợp đồng chính phủ cho thuê, stood head and shoulders above the rest in character and ability, cao hơn hẳn những người còn lại...
  • vận tải Đường bộ quốc tế [pháp],
  • Thành Ngữ:, to rub shoulders with, chen vai với (bóng)
  • Idioms: to have round shoulders, lưng khòm, lưng tôm
"
  • Thành Ngữ:, to open one's shoulders, d?ng ? tu th? s?p dánh m?t cú bên ph?i ( crickê)
  • Thành Ngữ:, by head and shoulders above somebody, kho? hon ai nhi?u
  • Thành Ngữ:, old head on young shoulders, khôn ngoan tru?c tu?i
  • Thành Ngữ:, to cry on someone's shoulders, tìm an ủi của ai, kể lể nỗi niềm đau khổ với ai
  • Thành Ngữ:, all these two soldiers are abdominally wounded, cả hai binh sĩ này đều bị thương ở bụng
  • Thành Ngữ:, have an old head on young shoulders, già giặn trước tuổi
  • Idioms: to take a responsibility on one 's shoulders, gánh, chịu trách nhiệm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top