Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Speeded-up” Tìm theo Từ (2.586) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.586 Kết quả)

  • Danh từ: (thông tục) sự tăng tốc độ, sự làm cho nhanh hơn, sự tăng tốc, gia tốc, sự tăng tốc, sự tăng tốc, a speed-up in the rate...
  • gia tốc, tăng tốc,
  • tăng tốc độ,
  • tăng tốc độ,
  • như sweating system,
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • Danh từ: (kỹ thuật) bộ điều tốc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lái xe quá tốc độ quy định (như) speedster, bộ tăng tốc, bộ điều...
"
  • thời gian đun nóng,
  • sự sơn sửa,
  • tăng tốc độ,
  • cập nhật,
  • Tính từ: có đốm bẩn,
  • / ´spendə /, danh từ, người chi tiêu, người tiêu tiền, a miserly spender, một người chi tiêu hà tiện, a big extravagant spender, một người ăn tiêu hoang phí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top