Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spick” Tìm theo Từ (337) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (337 Kết quả)

  • / slik /, Tính từ: bóng, mượt; trơn, (thông tục) tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn (người), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tài lừa, khéo nói dối, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)...
  • / ´spaɪsi /, Tính từ: có gia vị, có mùi gia vị, có nêm gia vị, kích thích, gây thích thú (những chuyện gây tai tiếng..); tục, không đứng đắn, bảnh bao, hào nhoáng, cay, hăng...
  • / spek /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), ( nam phi) thịt mỡ, mỡ (chó biển, cá voi), vết bẩn, vết ố rất nhỏ; đốm nhỏ, hạt (bụi...), chỗ (quả) bị thối, Ngoại...
  • / snik /, Danh từ: vết khía, vết khía, vết cứa, (thể dục,thể thao) cú đánh cúp ( crickê), Ngoại động từ: cắt, khía, cứa, (thể dục,thể thao)...
  • / spais /, Danh từ: Đồ gia vị; gia vị, (nghĩa bóng) điều làm thêm hấp dẫn, chất làm đậm đà; mắm muối (câu chuyện...), hơi hướng, vẻ; một chút, một ít, Ngoại...
  • / stick /, Danh từ: cái gậy, que củi, cán (ô, gươm, chổi...), thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...), (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc), (hàng...
  • / ´spaikə /, Danh từ số nhiều spicae, spicas: (thực vật học) bông (cụm hoa), cựa chim, (y học) băng chéo,
  • / spik /, danh từ,
  • bre & name / pik /, Hình thái từ: Danh từ: sự chọn lọc, sự lựa chọn; quyền lựa chọn, người được chọn, cái được chọn (tốt nhất, mẫu...
"
  • / sick /, Tính từ: Ốm, đau, bệnh; ốm yếu; (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó ở, thấy kinh, buồn nôn, (hàng hải) cần sửa lại, cần chữa lại, Ngoại động từ:...
  • / ´spikən´spæn /, tính từ, gọn gàng, ngăn nắp và sạch sẽ, mới toanh, bảnh bao (người), Từ đồng nghĩa: adjective, they always keep their kitchen spick and span, họ luôn giữ căn bếp...
  • cái đánh bóng, cái bay,
  • Địa chất: gập nạp mìn,
  • dấu kiểm phụ,
  • thanh chống mui xếp,
  • thanh móc, sào cách điện,
  • sào thao tác, sào cách điện,
  • Danh từ: gậy có đầu nhọn (để cắm xuống đất) và tay cầm mở ra để tạo thành chiếc ghế nhỏ,
  • thân cái bào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top