Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spike ” Tìm theo Từ (264) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (264 Kết quả)

  • / spaikt /, tính từ, (thực vật) có bông, có mấu nhọn; có đinh mấu,
  • máy đóng đinh, spiker , hydra, máy đóng đinh thủy lực
  • Danh từ số nhiều: giầy đinh (của vận động viên), Đinh dài, ghim dài (bằng kim loại), bông (của ngũ cốc..), nhánh, spikes of lavender,...
  • Danh từ: cây oải hương (như) spike lavender, cá thu con (dài chưa quá 6 insơ), Đầu nhọn; gai (ở dây thép gai), que nhọn, chấn song sắt nhọn đầu, Đinh đế giày (đinh nhọn đóng...
  • lốp có mấu,
  • chóp miệng hút (cánh quạt), bàn xoay, dụng cụ ép, máy tán xoay (đúc ly tâm),
  • Tính từ: chứa một thứ gia vị, chứa nhiều gia vị; được nêm gia vị; có gia vị, heavily spiced curries, món cà ri rất đậm gia vị,...
  • trục lăn chân đế,
  • dạng sóng hội tụ,
  • / ´spaidə /, Danh từ: con nhện, vật hình nhện (cái kiềng, cái chảo ba chân..), xe ngựa hai bánh, Cơ khí & công trình: bánh xe công tác, hình nhện,...
  • bre / spəʊkən /, name / spoʊkən /, Tính từ: (trong từ ghép) nói theo một cách nào đó, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
"
  • đinh mấu,
  • đinh cămpông, đinh giữ đường ray, đinh móc tà vẹt,
  • đinh đường, đinh cố định đường ray, đinh ray,
  • búa tán đinh ray, Danh từ: búa tán đinh ray,
  • mắt (gỗ) cưa dọc,
  • đinh vít đường, đinh nhọn có ren, đinh đường vặn,
  • sự tăng vọt công suất, sự tăng vọt điện áp,
  • Tính từ: có xương sống, có gai, có ngạnh (cá),
  • sợi xoắn(nhiễm sắc thể),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top