Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spilled” Tìm theo Từ (350) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (350 Kết quả)

  • / skild /, Tính từ: ( + in/at something/doing something) khéo léo, có kỹ sảo, khéo tay, ( + in/at something/doing something) lành nghề, có kinh nghiệm, được đào tạo, được huấn luyện,...
  • / ´spilə /, danh từ, lưới con (lưới kéo nhỏ đặt trong lưới to, kéo lên để vớt cá khi lưới to không kéo vào bờ được),
  • / grild /, Tính từ: có lưới sắt,
  • / ´skilit /, Danh từ: xoong nhỏ có cán (bằng kim loại, (thường) có ba chân), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái chảo rán, Xây dựng: gỗ dán loại mỏng, Kỹ...
  • đã làm lạnh, được làm mát, biến trắng, đã ngưng lạnh, được làm nguội, được làm lạnh, được tôi, nguội, chilled distillate, phần cất đã làm lạnh, chilled...
"
  • / ´stiltid /, Tính từ: cứng nhắc, không tự nhiên; giả tạo (cách nói, viết, cư xử..), Đi cà kheo, khoa trương, gò bó, không tự nhiên (văn), (kiến trúc) dựng trên cột (nhà sàn...),...
  • Danh từ:,
  • Tính từ: có diềm bằng vải xếp nếp, (nhiếp ảnh) có mép nhăn,
  • / ´spelə /, Danh từ: người viết chính tả, she's a good speller, cô ấy là người viết chính tả đúng, người đánh vần, sách học vần, Toán & tin:...
  • bị hỏng hư, bị hỏng, hư,
  • Tính từ: bị đau khuỷu chân sau (ngựa),
  • lao động có kỹ thuật, lao động lành nghề, lao động tay nghề,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top