Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spin ” Tìm theo Từ (193) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (193 Kết quả)

  • prefix chỉ 1 . gai 2. dây cột sống.,
  • Tính từ: có nhiều gai, đầy những gai, phủ đầy gai, có gai, có ngạnh, (nghĩa bóng) gai góc, hắc búa, khó giải quyết, Từ...
  • Danh từ: cái gai, gai,
  • / spain /, Danh từ: xương sống, (thực vật học) gai, (động vật học) gai, ngạnh (cá); lông gai (nhím), gáy (sách), cạnh sắc, Y học: cột sống,
  • Danh từ: sự quay tròn, sự xoay tròn, Động tác bổ nhào quay, (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, (thể dục,thể thao) sự xoáy (bóng crickê), (thông tục) sự đi chơi;...
"
  • hồi phục spin-spin, quá trình hồi phục spin-spin,
  • tách vạch (do tương tác) spin-spin,
  • gai xương bướm,
  • lồi chậu-lược,
  • gai ụ ngồi,
  • mỏm cảnh,
  • gai thần kinh,
  • gai xương bớm,
  • Danh từ: (y học) tật nứt đốt sống (gây nên ốm yếu tàn tật nghiêm trọng), tật nứt đốt sống, spina bifida cystica, tật nứt đốt sống nang, spina bifida posterior, tật nứt đốt...
  • gai hông (gai ngồi),
  • khung chính,
  • / ´spain¸tʃilə /, danh từ, phim (chuyện) làm nổi gai ốc, phim (chuyện) rùng rợn,
  • dao chuốt rãnh then,
  • Tính từ: có tia vây gai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top