Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Splash ” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • / splæʃ /, Danh từ: sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé, tiếng nước bắn toé, tiếng (sóng) vỗ, tiếng tõm, (thông tục) lượng nước nhỏ (nhất là xô...
  • / ´splæʃi /, tính từ, làm bắn toé; dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy, Đầy vết bắn toé, (thông tục) hấp dẫn, làm chú ý, Từ đồng nghĩa: adjective, flamboyant , ostentatious...
  • / ´splæʃə /, Danh từ: người làm bắn toé (bùn, nước...), cái chắn bùn, cái chắn nước té vào tường (ở sau giá rửa mặt), Xây dựng: muỗng hất...
"
  • Tính từ: chắn được tia phun; không bị bắn tung toé, chắn được tia phun,
  • tấm chắn toé, cái chắn bùn, tấm chắn bùn,
  • sự xói do mưa,
  • Tính từ: Đầy những vũng lầy; lầy lội, nghe bì bõm, lầy lội, the plashy ploughman was heard in the muddy field, người ta nghe bác thợ cày...
  • sự bôi trơn tạt dầu, sự bôi trơn văng toé, bôi trơn bằng vòng văng, bôi trơn (kiểu) phun, sự bôi trơn kiểu nhúng,
  • tấm chắn nước và chất bẩn (bảo vệ phanh đĩa), tấm chắn nước,
  • vùng rửa trôi, vùng nằm giữa mức nước cao và thấp,
  • Danh từ: (thông tục) lượng nước đổ xuống, lượng nước hắt xuống, (từ lóng) tiền bạc, xìn,
  • cái chắn bùn, Danh từ: cái chắn bùn; tấm chắn tia phun,
  • Danh từ: sự hạ cánh của một con tàu vũ trụ xuống mặt biển,
  • cái chắn bùn,
  • áo nước,
  • cánh chắn bùn (ôtô),
  • vòng để văng tóe,
  • nạp liệu bề mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top