Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Split ” Tìm theo Từ (390) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (390 Kết quả)

  • / split /, Động từ: chẻ, bửa, tách, chia rẽ, Tính từ: nứt, nẻ, chia ra, tách ra, Ngoại động từ .split: ghẻ, bửa, tách,...
  • / spilθ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cái đánh đổ ra, của thừa, đồ thừa,
  • / splais /, Danh từ: (hàng hải) sự nối bện (hai đầu dây thừng); chỗ nối bện, sự nối; sự ghép (hai mảnh gỗ, phim, băng từ..); chỗ nối, chỗ ghép, Ngoại...
  • Tính từ: (thông tục) (như) slippery, to look ( be ) slippy, (từ lóng) vội vã, đi ba chân bốn cẳng
  • / sprait /, Danh từ: tiên nữ, yêu tinh, yêu quái, Toán & tin: hình sprit (ở đồ họa máy tính), Từ đồng nghĩa: noun, apparition...
"
  • / splint /, Danh từ: thanh nẹp (bó chỗ xương gãy), (thú y học) xương ngón treo (xương ngón ii và iv đã teo nhỏ ở hai bên ngón chân ngựa), bướu xương ngón treo (ngựa), (giải phẫu)...
  • sự thái cá thành lớp hình bướm,
  • Danh từ: vòng mắc chìa khoá (gồm hai vòng lấy ra và đưa vào được),
  • đinh tán chẻ,
  • tách gói thầu ra nhiều hợp đồng để trao hợp đồng,
  • dương cực tách, hở, dương cực tách,
  • dải phân chia, thanh tách,
  • dầm ghép, dầm tổ hợp, rầm ghép, rầm tổ hợp,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (chính trị) phiếu bầu bỏ cho những ứng cử viên của nhiều đảng,
  • ảnh phân tách,
  • danh từ, (ngôn ngữ học) động từ ở lối vô định có một phó từ đặt giữa 'to' và động từ,
  • khóa tách, Kỹ thuật chung: chốt chẻ,
  • chào bán tách biệt,
  • bảng chia giờ,
  • cổ phiếu phân tán, cổ phiếu chia nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top