Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Splna” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • Danh từ: cái gai, gai,
"
  • gai trán,
  • Danh từ: (y học) tật nứt đốt sống (gây nên ốm yếu tàn tật nghiêm trọng), tật nứt đốt sống, spina bifida cystica, tật nứt đốt sống nang, spina bifida posterior, tật nứt đốt...
  • gai hông (gai ngồi),
  • gai bướm,
  • hai gờ luân,
  • gai cằm,
  • gaì xương bả vai,
  • gai ròng rọc,
  • gai chậu sau dướí,
  • gai chậu trước dưới,
  • gai trên lỗ tai ngoài, gai henle,
  • gai màng nhỉ lớn,
  • tậtnứt đốt sống trước,
  • tật nứt đốt sống nang,
  • gai xương bướm,
  • tậtnứt đốt sống ẩn,
  • tật nứt đốt sống sau,
  • gai chậu trước dưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top