Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spread-eagled” Tìm theo Từ (2.668) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.668 Kết quả)

  • Tính từ: có hình con đại bàng giang cánh, huênh hoang, khoác lác, yêu nước rùm beng, huênh hoang khoác lác về sự ưu việt của nước...
  • / 'i:glit /, Danh từ: (động vật học) đại bàng con,
  • / 'iːgl /, Danh từ: (động vật học) chim đại bàng, hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy mỹ...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồng 10 đô la vàng, Định...
  • / spred /, Danh từ: chênh lệch, sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, khoảng rộng, bề rộng, dải rộng; sải cánh (của chim...), khoảng rộng (về không gian, thời gian), sự phổ...
  • / bi:gl /, Danh từ: chó săn thỏ, mật thám; gián điệp,
  • / 'dæɳgld /, xem dangle,
  • cho phép, có hiệu lực, được phép, mail enabled application (mea), ứng dụng cho phép gửi thư (điện tử), enabled page fault, tín hiệu báo có hiệu lực, enabled instruction,...
  • / 'geibld /, tính từ, có đầu hồi; giống hình đầu hồi, a gabled roof, mái có đầu hồi
  • / 'teild /, Tính từ: (trong từ ghép) có một cái đuôi kiểu được nói rõ, long - tailed, có đuôi dài, curly - tailed, đuôi quăn
"
  • / 'tæηglid /, tính từ, rối, lộn xộn, Từ đồng nghĩa: adjective, tangled hair, tóc rối, tangled wire, dây thép rối, byzantine , complicated , convoluted , daedal , daedalian , elaborate , intricate...
  • (adj) không đạt,
  • / ´rægid /, Tính từ: rách xơ xác, rách tả tơi; rách rưới (quần áo..); ăn mặc quần áo rách rưới, tả tơi (về người), bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...);...
  • thư tốc hành hỏa xa,
  • được đậy nắp, được bọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top